tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đình】

Đọc nhanh: (đình). Ý nghĩa là: đình; đình để nghỉ chân, trạm; quán; quầy, giữa; chính giữa; cân đối. Ví dụ : - 公园里有个亭子。 Trong công viên có một cái đình.. - 湖边立着小亭子。 Bên hồ có một cái đình nhỏ.. - 那有个报亭。 Ở đó có một quầy báo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đình; đình để nghỉ chân

亭子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公园 gōngyuán yǒu 亭子 tíngzi

    - Trong công viên có một cái đình.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 立着 lìzhe xiǎo 亭子 tíngzi

    - Bên hồ có một cái đình nhỏ.

✪ 2. trạm; quán; quầy

形状像亭子的小房子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 报亭 bàotíng

    - Ở đó có một quầy báo.

  • volume volume

    - 旁边 pángbiān shì 电话亭 diànhuàtíng

    - Bên cạnh là quầy điện thoại.

  • volume volume

    - xiǎng 邮亭 yóutíng

    - Tôi muốn đến trạm bưu điện.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giữa; chính giữa; cân đối

适中;均匀

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 亭午 tíngwǔ le gāi 吃饭 chīfàn le

    - Đến giờ giữa trưa rồi nên phải đi ăn cơm.

  • volume volume

    - 亭午 tíngwǔ de 街道 jiēdào 有些 yǒuxiē 安静 ānjìng

    - Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.

  • volume volume

    - de 体态 tǐtài 挺亭匀 tǐngtíngyún

    - Dáng người của anh ấy khá cân đối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 巴亭广场 bātíngguǎngchǎng shì 河内 hénèi de 景点 jǐngdiǎn 之一 zhīyī

    - Quảng trường Ba Đình là một trong những địa điểm du lịch thu hút của Hà Nội

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 报亭 bàotíng

    - Ở đó có một quầy báo.

  • volume volume

    - 湖边 húbiān 立着 lìzhe xiǎo 亭子 tíngzi

    - Bên hồ có một cái đình nhỏ.

  • volume volume

    - xiǎng 邮亭 yóutíng

    - Tôi muốn đến trạm bưu điện.

  • volume volume

    - 旁边 pángbiān shì 电话亭 diànhuàtíng

    - Bên cạnh là quầy điện thoại.

  • volume volume

    - 早年 zǎonián zhǒng de 一棵 yīkē 松树 sōngshù 已长 yǐzhǎng 亭亭 tíngtíng 如盖 rúgài

    - cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.

  • volume volume

    - 碰巧在 pèngqiǎozài 附近 fùjìn 有个 yǒugè 公用电话亭 gōngyòngdiànhuàtíng

    - Tình cờ có một buồng điện thoại công cộng gần đó.

  • volume volume

    - jiào 亭子 tíngzi 高高地 gāogāodì 立在 lìzài 空中 kōngzhōng ne

    - Ôi, căn kiosk đứng cao trên không trung đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBN (卜口月弓)
    • Bảng mã:U+4EAD
    • Tần suất sử dụng:Cao