享乐 xiǎnglè
volume volume

Từ hán việt: 【hưởng lạc】

Đọc nhanh: 享乐 (hưởng lạc). Ý nghĩa là: hưởng lạc. Ví dụ : - 享乐思想。 tư tưởng hưởng lạc

Ý Nghĩa của "享乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

享乐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hưởng lạc

享受安乐 (多用于贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 享乐 xiǎnglè 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng hưởng lạc

So sánh, Phân biệt 享乐 với từ khác

✪ 1. 享受 vs 享乐

Giải thích:

- "享受" là động từ cập vật có thể mang tân ngữ, "享乐" là động từ bất cập vật, không thể mang tân ngữ.
- "享乐" có nghĩa xấu, "享受" là từ trung tính.
- 享受"còn là một danh từ,"享乐" không có cách sử dụng của danh từ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 享乐

  • volume volume

    - 享乐 xiǎnglè 思想 sīxiǎng

    - tư tưởng hưởng lạc

  • volume volume

    - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • volume volume

    - 同享 tóngxiǎng 安乐 ānlè 共度 gòngdù 苦难 kǔnàn

    - cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)

  • volume volume

    - 同享 tóngxiǎng 安乐 ānlè 共度 gòngdù 苦难 kǔnàn

    - cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ

  • volume volume

    - xiǎng 享受 xiǎngshòu 一下 yīxià 音乐 yīnyuè

    - Tôi muốn thưởng thức âm nhạc một chút.

  • volume volume

    - 乐于 lèyú 分享 fēnxiǎng de 成功 chénggōng

    - Cô ấy vui vẻ chia sẻ thành công của mình.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 音乐 yīnyuè 可以 kěyǐ 放松 fàngsōng 心情 xīnqíng

    - Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.

  • volume volume

    - 分享 fēnxiǎng 快乐 kuàilè shì 最好 zuìhǎo de shì

    - Chia sẻ niềm vui là điều tuyệt vời nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Hưởng
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRND (卜口弓木)
    • Bảng mã:U+4EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao