Đọc nhanh: 产房 (sản phòng). Ý nghĩa là: phòng sanh; phòng đẻ.
产房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng sanh; phòng đẻ
医院中主要为孕妇分娩而装备的房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产房
- 房子 是 我 的 财产
- Ngôi nhà là tài sản của tôi.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
- 房地产 价值 再次 遭受 损失
- Giá trị bất động sản tiếp tục giảm sút.
- 房地产 泡沫 让 年轻人 压力 大
- Sự bất ổn bất động sản gây áp lực lớn cho giới trẻ.
- 他 在 一家 房地产 中介 公司 工作
- Anh ấy làm việc tại một công ty môi giới bất động sản.
- 房产 落 她 的 名下 了
- Tài sản đứng tên cô ấy.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 当初 她 说 想到 我家 借宿一晚 现在 房产证 都 写 她 名字 了
- Cô ấy muốn mượn phòng tôi một đêm, bây giờ giấy tờ nhà đều viết tên cô ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
房›