Đọc nhanh: 交通很方便 (giao thông ngận phương tiện). Ý nghĩa là: giao thông thật thuận tiện. Ví dụ : - 北京市的交通很方便。 Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
交通很方便 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao thông thật thuận tiện
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通很方便
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 桥 修建 好 了 , 交通 更 方便 了
- Cây cầu đã được xây dựng xong, giao thông thuận tiện hơn.
- 通过 中介 , 交易 更 方便
- Giao dịch thông qua người môi giới sẽ thuận tiện hơn.
- 城里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong nội thành rất đông đúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
便›
很›
方›
通›