Đọc nhanh: 交通便利 (giao thông tiện lợi). Ý nghĩa là: Giao thông tiện lợi. Ví dụ : - 该地交通便利。 Nơi đó giao thông thuận tiện.
交通便利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giao thông tiện lợi
- 该地 交通 便利
- Nơi đó giao thông thuận tiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通便利
- 该地 交通 便利
- Nơi đó giao thông thuận tiện.
- 陆地 交通 十分 便利
- Giao thông đất liền rất thuận tiện.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 交通 便利
- giao thông thuận tiện
- 台北 的 交通 非常 便利
- Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.
- 如今 交通 十分 便利
- Hiện nay giao thông đi lại rất thuận tiện.
- 周边 的 交通 很 便利
- Giao thông xung quanh rất thuận tiện.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
便›
利›
通›