Đọc nhanh: 休假制度 (hưu giả chế độ). Ý nghĩa là: Chế độ nghỉ.
休假制度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế độ nghỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休假制度
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他们 翻 了 旧有 制度
- Họ lật đổ chế độ cũ.
- 人事 经理 制定 了 公司 的 员工 管理制度
- Giám đốc nhân sự đã thiết lập các chính sách quản lý nhân viên của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
假›
制›
度›