Đọc nhanh: 交粮条 (giao lương điều). Ý nghĩa là: Điện cực xoay chiều.
交粮条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện cực xoay chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交粮条
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 公粮 务必 交齐
- Thóc thuế nhất định phải nộp đủ.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 赶紧 去 交 公粮
- Mau đi nộp thóc thuế.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
- 收条 儿请 交来 人 带回
- giấy biên nhận xin giao cho người được phái đến mang về.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
条›
粮›