Đọc nhanh: 交羚弧焊机 (giao linh o hãn cơ). Ý nghĩa là: Máy hàn điện xoay chiều.
交羚弧焊机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy hàn điện xoay chiều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交羚弧焊机
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 弧 切圆 一个 交点
- Cung cắt vòng tròn ở một giao điểm.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 叔叔 是 公交车 司机
- Chú tôi là tài xế xe buýt.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 我们 应 抓住 有利 时机 趁热打铁 完成 上级 交给 的 任务
- Chúng ta nên nắm bắt cơ hội thuận lợi để hoàn thành các nhiệm vụ được cấp trên giao phó.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
弧›
机›
焊›
羚›