Đọc nhanh: 交易员 (giao dị viên). Ý nghĩa là: người buôn bán, thương nhân. Ví dụ : - 我不要交易员 Tôi không muốn người chia bài.
交易员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. người buôn bán
dealer
- 我 不要 交易员
- Tôi không muốn người chia bài.
✪ 2. thương nhân
trader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交易员
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 我 不要 交易员
- Tôi không muốn người chia bài.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
- 他们 非常 诚信 在 交易 中
- Họ rất thành thật trong giao dịch.
- 他 其实 一直 都 在 内幕 交易
- Anh ấy chỉ giao dịch nội gián suốt thời gian qua.
- 健谈 的 人 容易 交朋友
- Người khéo ăn nói dễ kết bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
员›
易›