Đọc nhanh: 亡灵 (vong linh). Ý nghĩa là: vong linh; linh hồn người chết.
亡灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vong linh; linh hồn người chết
人死后的魂灵 (迷信,多用于比喻)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亡灵
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 亡命之徒
- bọn liều mạng; đồ liều mạng
- 灵魂 出窍 , 亡魂 显现 活着 的 人 在 其 临死前 出现 的 作为 预兆 的 鬼魂
- Hồn ma hiện ra trước khi người sống qua đời là một dấu hiệu tiên đoán.
- 灵魂 离体 , 人即 死亡
- Linh hồn rời khỏi cơ thể, con người sẽ chết.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
灵›