Đọc nhanh: 交换虚电路 (giao hoán hư điện lộ). Ý nghĩa là: SVC, Đã chuyển mạch ảo.
交换虚电路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. SVC
✪ 2. Đã chuyển mạch ảo
Switched Virtual Circuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交换虚电路
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 我们 交换 了 电话号码
- Chúng tôi đã trao đổi số điện thoại.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
换›
电›
虚›
路›