Đọc nhanh: 亚齐省 (á tề tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Aceh của Indonesia ở tây bắc Sumatra.
✪ 1. Tỉnh Aceh của Indonesia ở tây bắc Sumatra
Aceh province of Indonesia in northwest Sumatra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚齐省
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 为了 他 上学 父母 省吃俭用
- Cho anh đi học, bố mẹ anh tiết kiệm.
- 为了 能 让 爸爸 出人头地 , 奶奶 省吃俭用 供 他 读书
- Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
省›
齐›