Đọc nhanh: 亚龙湾 (á long loan). Ý nghĩa là: Vịnh Yalong ở Tam Á 三亞 | 三亚 , Hải Nam.
✪ 1. Vịnh Yalong ở Tam Á 三亞 | 三亚 , Hải Nam
Yalong Bay in Sanya 三亞|三亚 [Sānyà], Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚龙湾
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
湾›
龙›