Đọc nhanh: 亚洲杯 (á châu bôi). Ý nghĩa là: Cúp châu Á.
亚洲杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cúp châu Á
Asian Cup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲杯
- 日本 在 亚洲
- Nhật Bản ở châu Á.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 亚洲 有 很多 不同 的 文化
- Châu Á có rất nhiều nền văn hóa khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
杯›
洲›