Đọc nhanh: 亚硫酸 (á lưu toan). Ý nghĩa là: axit lưu huỳnh H2SO3.
亚硫酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit lưu huỳnh H2SO3
sulfurous acid H2SO3
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚硫酸
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 亚洲 是 世界 上 最大 的 洲
- Châu Á là châu lục lớn nhất thế giới.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
硫›
酸›