Đọc nhanh: 亚松油精 (á tùng du tinh). Ý nghĩa là: téc-bin-non.
亚松油精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. téc-bin-non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚松油精
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 满屋 散布 着 松油 的 刺鼻 气味
- Ngôi nhà rải đầy mùi hắc của dầu thông.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
松›
油›
精›