Đọc nhanh: 亚松森 (á tùng sâm). Ý nghĩa là: A-xun-xi-ôn; Asunción (thủ đô Pa-ra-goay, cũng gọi là Nuestra Señora de la Asunción).
亚松森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-xun-xi-ôn; Asunción (thủ đô Pa-ra-goay, cũng gọi là Nuestra Señora de la Asunción)
南美巴拉圭的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚松森
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 主题 是 文森特 · 梵高
- Đó là về Vincent Van Gogh.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
松›
森›