Đọc nhanh: 黄樟油精 (hoàng chương du tinh). Ý nghĩa là: Safrôn (dùng làm dầu thơm; xà phòng).
黄樟油精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Safrôn (dùng làm dầu thơm; xà phòng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄樟油精
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 他 的 牙齿 有点 油黄
- Răng của anh ấy có chút vàng.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 樟脑 溶于 酒精 而 不 溶于 水
- long não hoà tan trong cồn, không hoà tan trong nước.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樟›
油›
精›
黄›