Đọc nhanh: 矿油精 (khoáng du tinh). Ý nghĩa là: tinh linh khoáng.
矿油精 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh linh khoáng
mineral spirits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矿油精
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 你 有 风油精 吗 ?
- Bạn có dầu gió không?
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
矿›
精›