Đọc nhanh: 亚寒带 (á hàn đới). Ý nghĩa là: Cận hàn đới.
亚寒带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cận hàn đới
亚寒带(Sub-frigid zone),又名寒温带,出现于北纬50°~65°之间,呈带状分布,横贯北美和亚欧大陆。此温度带年平均气温低于0℃,同时最热月的平均气温高于10℃。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚寒带
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 夏季 季风 夏季 从 西南 或 南方 吹来 的 并 能 给 亚洲 南部 带来 大量 降雨 的 风
- Mùa hè, gió mùa hè từ hướng tây nam hoặc nam đến và mang đến lượng mưa lớn cho khu vực phía nam châu Á.
- 这里 属于 亚热带 地区
- Đây thuộc vùng cận nhiệt đới.
- 高寒 地带
- dải đất cao mà rét
- 不寒 不栗
- không rét mà run; cực kỳ sợ hãi
- 北方 是 寒冷 气候带
- Phương Bắc là vùng khí hậu lạnh.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
寒›
带›