Đọc nhanh: 亚军 (á quân). Ý nghĩa là: á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao). Ví dụ : - 选美亚军 Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.. - 他是游泳比赛的亚军。 Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
亚军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. á quân (người đứng thứ hai trong thi đấu thể dục thể thao)
体育、游艺项目的竞赛中评比出来的第二名
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚军
- 选美 亚军
- Giải nhì một cuộc thi sắc đẹp.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 他 获得 了 此次 比赛 亚军
- Anh ấy đạt được á quân trong cuộc thi này.
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
军›