Đọc nhanh: 亚丁湾 (á đinh loan). Ý nghĩa là: Vịnh Aden.
✪ 1. Vịnh Aden
Gulf of Aden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚丁湾
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
亚›
湾›