Đọc nhanh: 井号 (tỉnh hiệu). Ý nghĩa là: biểu tượng băm, dấu số # (dấu chấm câu), dấu thăng.
井号 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. biểu tượng băm
hash symbol
✪ 2. dấu số # (dấu chấm câu)
number sign # (punctuation)
✪ 3. dấu thăng
pound sign
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井号
- 举火 为 号
- đốt lửa làm hiệu.
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 临渴掘井 缓不济急
- khát nước mới đào giếng; nước đến chân mới nhảy.
- 乡井 充满 儿时 回忆
- Quê hương đầy ắp kỷ niệm thời thơ ấu.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
号›