Đọc nhanh: 井研 (tỉnh nghiên). Ý nghĩa là: Quận Jingwan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Jingwan ở Lạc Sơn 樂山 | 乐山 , Tứ Xuyên
Jingwan county in Leshan 樂山|乐山 [Lè shān], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 井研
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 井底
- Đáy giếng.
- 青年 演员 钻研 表演艺术
- các diễn viên trẻ đi sâu vào nghệ thuật biểu diễn.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 井冈山 是 革命 的 摇篮
- Tỉnh Cương Sơn là chiếc nôi của Cách Mạng.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
研›