Đọc nhanh: 五角星 (ngũ giác tinh). Ý nghĩa là: ngôi sao năm cánh. Ví dụ : - 我们追查的五角星 Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
五角星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôi sao năm cánh
pentagram
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五角星
- 截止 日期 是 下个星期 五
- Thời hạn cuối cùng là vào thứ Sáu tuần sau.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 角星 在 夜空 中 很 明亮
- Sao Giốc rất sáng trên bầu trời đêm.
- 如果 满意 可以 给 五星 好评
- Nếu như hài lòng có thể đánh giá năm sao.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 他 找到 了 五颗星
- Anh ta đã tìm thấy năm ngôi sao.
- 我们 追查 的 五角星
- Ngôi sao năm cánh mà chúng tôi quan tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
星›
角›