Đọc nhanh: 五边形 (ngũ biên hình). Ý nghĩa là: Hình năm góc.
五边形 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình năm góc
pentagon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五边形
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 去 找 六边形
- Đi đến hình lục giác.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 街市 两边 设有 大小 摊点 五十余处
- hai bên đường bày hơn 50 sạp hàng lớn nhỏ.
- 我们 学习 了 正多边形
- Chúng tôi đã học về hình đa giác đều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
形›
边›