Đọc nhanh: 五苓散 (ngũ linh tán). Ý nghĩa là: Hoelen năm bột, bột ngũ linh, bột ngũ cốc poria.
五苓散 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Hoelen năm bột
Hoelen five powder
✪ 2. bột ngũ linh
five ling powder
✪ 3. bột ngũ cốc poria
poria five powder
✪ 4. bột wuling (nước sắc của nấm poria dùng trong bệnh TCM)
wuling powder (decoction of poria mushroom used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五苓散
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 麻雀 听到 枪声 惊慌 地 飞散 了
- chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
散›
苓›