Đọc nhanh: 五年计划 (ngũ niên kế hoa). Ý nghĩa là: Kế hoạch 5 năm.
五年计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kế hoạch 5 năm
Five-Year Plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五年计划
- 五年计划
- Kế hoạch năm năm.
- 项目 计划 延伸 到 明年
- Kế hoạch dự án kéo dài đến năm sau.
- 她 计划 今年 出国 留学
- Cô ấy dự định năm nay sẽ đi du học.
- 我们 参照 了 去年 的 计划
- Chúng tôi đã tham khảo kế hoạch của năm ngoái.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 我们 要 尽快 完成 年度计划
- Chúng tôi phải nhanh chóng hoàn thành kế hoạch hàng năm.
- 我们 计划 明年 去 国外 旅游
- Chúng tôi dự định năm sau sẽ đi du lịch nước ngoài.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
划›
年›
计›