五岭 WǔLǐng
volume volume

Từ hán việt: 【ngũ lĩnh】

Đọc nhanh: 五岭 (ngũ lĩnh). Ý nghĩa là: Ngũ Lĩnh (năm dãy núi gồm Việt Thành Lĩnh, Đô Bàng Lĩnh, Manh Chử Lĩnh, Kị Điền Lĩnh và Đại Du Lĩnh ở giữa các tỉnh Hồ Nam, Giang Tây, Quảng Tây, Quảng Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "五岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

五岭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngũ Lĩnh (năm dãy núi gồm Việt Thành Lĩnh, Đô Bàng Lĩnh, Manh Chử Lĩnh, Kị Điền Lĩnh và Đại Du Lĩnh ở giữa các tỉnh Hồ Nam, Giang Tây, Quảng Tây, Quảng Đông, Trung Quốc)

指越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭,在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五岭

  • volume volume

    - 摩天岭 mótiānlǐng 上下 shàngxià yǒu 十五里 shíwǔlǐ

    - núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.

  • volume volume

    - 一晃 yīhuǎng 就是 jiùshì 五年 wǔnián 孩子 háizi dōu zhǎng 这么 zhème le

    - nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.

  • volume volume

    - 五岭 wǔlǐng 包括 bāokuò 越城岭 yuèchénglǐng

    - Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō xià le 五只 wǔzhǐ 小猫 xiǎomāo

    - Một lứa đẻ năm con mèo.

  • volume volume

    - 气儿 qìér pǎo le 五里 wǔlǐ

    - chạy một mạch được năm dặm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 穿过 chuānguò le 几个 jǐgè 五岭 wǔlǐng

    - Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.

  • volume volume

    - 一连气儿 yīliánqìér chàng le 四五个 sìwǔgè

    - hát liền bốn năm bài.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 五口 wǔkǒu rén

    - một nhà có năm người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngũ
    • Nét bút:一丨フ一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MDM (一木一)
    • Bảng mã:U+4E94
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao