Đọc nhanh: 五声音阶 (ngũ thanh âm giai). Ý nghĩa là: thang âm ngũ cung.
五声音阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang âm ngũ cung
pentatonic scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五声音阶
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 兴奋 得 声音 发颤
- Giọng anh ấy run lên vì vui sướng.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
声›
阶›
音›