Đọc nhanh: 五声调式 (ngũ thanh điệu thức). Ý nghĩa là: Âm giai ngũ cung hay còn gọi là pentatonic là một âm giai với 5 nốt nhạc trong mỗi quãng tám khác với âm giai thất cung gồm 7 nốt chẳng hạn như âm giai thứ và âm giai trưởng..
五声调式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Âm giai ngũ cung hay còn gọi là pentatonic là một âm giai với 5 nốt nhạc trong mỗi quãng tám khác với âm giai thất cung gồm 7 nốt chẳng hạn như âm giai thứ và âm giai trưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五声调式
- 声调 和谐 流转
- âm thanh uyển chuyển, hài hoà.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 他 用 猥琐 的 方式 调侃 她
- Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 学习 声调 很 重要
- Học thanh điệu rất quan trọng.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 五种 业务 模式 值得 研究
- Năm loại mô hình công việc đáng để nghiên cứu.
- 她 的 声调 很 轻柔
- Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
声›
式›
调›