Đọc nhanh: 七声音阶 (thất thanh âm giai). Ý nghĩa là: thang đo heptatonic.
七声音阶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang đo heptatonic
heptatonic scale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七声音阶
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他 声音 太小 , 我 听不见
- Giọng anh ấy nhỏ, tôi không nghe thấy.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 他 努力 听 清 声音
- Anh ấy cố gắng nghe rõ âm thanh.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
声›
阶›
音›