Đọc nhanh: 五号 (ngũ hiệu). Ý nghĩa là: ngày thứ năm của tháng.
五号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày thứ năm của tháng
fifth day of a month; the fifth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五号
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
号›