Đọc nhanh: 五号电池 (ngũ hiệu điện trì). Ý nghĩa là: Pin AA (PRC), Tương đương với Đài Loan: 三號電池 | 三号电池.
五号电池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Pin AA (PRC)
AA battery (PRC)
✪ 2. Tương đương với Đài Loan: 三號電池 | 三号电池
Taiwan equivalent: 三號電池|三号电池
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五号电池
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 你 知道 这台 电脑 的 型号 吗 ?
- Bạn có biết mẫu của chiếc máy tính này không?
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 他 是 第 16 号 最宜 与 之 婚配 的 钻石 王老五 哦
- Cử nhân đủ tư cách thứ mười sáu.
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
号›
池›
电›