Đọc nhanh: 五台县 (ngũ thai huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wutai ở Xinzhou 忻州 , Sơn Tây.
✪ 1. Hạt Wutai ở Xinzhou 忻州 , Sơn Tây
Wutai county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 五台县
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 每月 生产 十五 台 机床 , 这是 必须 完成 的 硬指标
- mỗi tháng sản xuất 15 máy, đây là mục tiêu cố định phải hoàn thành.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
五›
县›
台›