Đọc nhanh: 互斥 (hỗ xích). Ý nghĩa là: bài xích nhau, sự bài xích.
互斥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bài xích nhau
互相排斥
✪ 2. sự bài xích
互相排斥的行为或事例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互斥
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 互不干涉 内政
- Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 互动 能 增进 彼此 的 理解
- Tương tác có thể tăng sự hiểu biết lẫn nhau.
- 小组 成员 互相 排斥
- Các thành viên trong nhóm chèn ép lẫn nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
斥›