Đọc nhanh: 云隙光 (vân khích quang). Ý nghĩa là: tia crepuscular, tia nắng.
云隙光 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tia crepuscular
crepuscular rays
✪ 2. tia nắng
sunbeams
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云隙光
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 门 缝隙 里 透进 了 光
- Ánh sáng lọt qua khe cửa.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
光›
隙›