Đọc nhanh: 互通性 (hỗ thông tính). Ý nghĩa là: khả năng tương tác (của thiết bị thông tin liên lạc).
互通性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng tương tác (của thiết bị thông tin liên lạc)
interoperability (of communications equipment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通性
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 通用件 是 可以 互相 置换 的
- hàng thông dụng có thể thay thế cho nhau.
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 他们 有 很多 通性
- Họ có nhiều đặc điểm chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
性›
通›