Đọc nhanh: 云贵 (vân quý). Ý nghĩa là: Vân Quý (tên gọi chung của hai tỉnh Vân Nam và Quý Châu). Ví dụ : - 云贵高原。 cao nguyên Vân Quý
✪ 1. Vân Quý (tên gọi chung của hai tỉnh Vân Nam và Quý Châu)
云南和贵州两省的合称
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云贵
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 两颊 泛起 红云
- hai gò má ửng hồng.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 东西 倒 是 好 东西 , 就是 价钱 太贵
- Đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
贵›