Đọc nhanh: 云海 (vân hải). Ý nghĩa là: biển mây; hải vân. Ví dụ : - 云海苍茫。 biển mây mênh mông
云海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển mây; hải vân
从高处下望时,平铺在下面的像海一样的云
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云海
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 云游 四海
- vân du bốn biển
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 群峰 耸立 在 云海 之上
- Những đỉnh núi sừng sững trên biển mây.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 瑰奇 的 黄山 云海
- Biển cả mây nước ở Hoàng Sơn đẹp lạ thường.
- 太阳 从 云海 中 升起 , 金色 的 光芒 投射 到 平静 的 海面 上
- mặt trời lên cao từ trong biển mây, ánh sáng vàng chiếu lên mặt biển vắng lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
海›