Đọc nhanh: 云汉 (vân hán). Ý nghĩa là: ngân hà; sông ngân; vân hán, trời cao. Ví dụ : - 冉冉入云汉 từ từ vào trời xanh
云汉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hà; sông ngân; vân hán
天河
✪ 2. trời cao
指高空
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云汉
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 焘 住 了 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 冉冉 入 云汉
- từ từ vào trời xanh
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
汉›