Đọc nhanh: 云片糕 (vân phiến cao). Ý nghĩa là: bánh quy xốp; bánh hạt đào.
云片糕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh quy xốp; bánh hạt đào
用米粉加糖和核桃仁等制成的糕,切做长方形薄片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云片糕
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 清澈 的 天空 没有 一片 云
- Bầu trời trong vắt không một gợn mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
片›
糕›