Đọc nhanh: 二迭纪 (nhị điệt kỷ). Ý nghĩa là: Permi (thời kỳ địa chất cách đây 292-250m năm), cũng được viết 二疊紀 | 二叠纪.
二迭纪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Permi (thời kỳ địa chất cách đây 292-250m năm)
Permian (geological period 292-250m years ago)
✪ 2. cũng được viết 二疊紀 | 二叠纪
also written 二疊紀|二叠纪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二迭纪
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 这是 二十一 世纪
- Đây là thế kỷ 21.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 一 、 二 、 三 等等 共 五个
- Một, hai, ba v.v. tổng cộng năm cái.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
纪›
迭›