Đọc nhanh: 二里头 (nhị lí đầu). Ý nghĩa là: Erlitou (nhà Hạ 夏朝 địa điểm khảo cổ tại Yanshi 偃师 ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam).
✪ 1. Erlitou (nhà Hạ 夏朝 địa điểm khảo cổ tại Yanshi 偃师 ở Lạc Dương 洛陽 | 洛阳, Hà Nam)
Erlitou (Xia dynasty 夏朝 archaeological site at Yanshi 偃师 in Luoyang 洛陽|洛阳, Henan)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二里头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
头›
里›