Đọc nhanh: 二进联级数 (nhị tiến liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số kép.
二进联级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số kép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二进联级数
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 上级 纠察 工作进展
- Cấp trên giám sát tiến độ công việc.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
- 又 在 学 二阶 导数 吗
- Lại phái sinh bậc hai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
数›
级›
联›
进›