Đọc nhanh: 皂夹 (tạo giáp). Ý nghĩa là: cây bồ kết.
皂夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bồ kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皂夹
- 香 枧 ( 香皂 )
- xà phòng thơm.
- 他 腋下 夹 着 一 本书
- Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.
- 你 可以 用 自己 的 笔记本 或 活页夹 来 做 价格表
- Bạn có thể sử dụng sổ tay hoặc sổ còng của riêng mình để tạo bảng giá.
- 他 夹菜 给 我
- Anh ấy gắp thức ăn cho tôi.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 穿 了 皂色 衣服
- Anh ấy mặc quần áo màu đen.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 的 拇指 被门 夹住 了
- Ngón cái anh ấy bị kẹp vào cửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
皂›