Đọc nhanh: 二天 (nhị thiên). Ý nghĩa là: hôm khác; ngày khác; vài hôm nữa. Ví dụ : - 我二天再来。 vài hôm nữa tôi sẽ trở lại.
二天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôm khác; ngày khác; vài hôm nữa
改天;改日;过一两天
- 我 二天 再 来
- vài hôm nữa tôi sẽ trở lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二天
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 你 这个 笨家伙 这 是 你 今天 打坏 的 第二个 玻璃杯
- Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.
- 今天 星期二
- Hôm nay là thứ ba.
- 我 今天 不想 拿 第二名 , 想 冲击 冠军
- Tôi không muốn về nhì hôm nay, tôi muốn đạt được chức vô địch.
- 十天 干 十二 地支 很 奇妙
- Mười thiên can và mười hai địa chi rất kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
天›