Đọc nhanh: 二者之一 (nhị giả chi nhất). Ý nghĩa là: một trong hai.
二者之一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một trong hai
either
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二者之一
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 房宿 是 二十八宿 之一
- Sao Phòng là một trong hai mươi tám sao.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 论者 之 言 , 一 似 管窥 虎 欤
- lời của kẻ bình luận, há phải như nhìn cọp qua cái ống sao!
- 这个 项目 的 开 是 二分之一
- Tỷ lệ của dự án này là một nửa.
- 除了 拥挤 的 人群 之外 , 一些 度假者 选择 人迹罕至 的 地方
- Bên cạnh đám đông, một số du khách chọn những địa điểm vắng vẻ.
- 这么 好 一部 小说 , 竟然 出自 一个 小 作者 之手
- Tiểu thuyết hay như vậy thế mà lại được viết bởi một tác giả trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
二›
者›