Đọc nhanh: 七分之一 (thất phân chi nhất). Ý nghĩa là: một phần bảy.
七分之一 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một phần bảy
one seventh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七分之一
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 占去 了 一天 的 三分 之
- Chiếm tới một phần ba thời gian trong ngày.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 十分 之七
- 7 phần mười.
- 二分之一
- Một phần hai
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
七›
之›
分›