Đọc nhanh: 二糖 (nhị đường). Ý nghĩa là: disaccharide.
二糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. disaccharide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二糖
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
糖›